présélection

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁe.se.lɛk.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
présélection
/pʁe.se.lɛk.sjɔ̃/
présélections
/pʁe.zɛ.lɛk.sjɔ̃/

présélection gc /pʁe.se.lɛk.sjɔ̃/

  1. Sự chọn trước.
  2. (Quân sự) Sự trắc nghiệm sơ bộ (quân sẽ tuyển).
  3. (Cơ khí, cơ học) Thao tác tiền phối tốc (ở hộp số).

Tham khảo[sửa]