prévention

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁe.vɑ̃.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
prévention
/pʁe.vɑ̃.sjɔ̃/
préventions
/pʁe.vɑ̃.sjɔ̃/

prévention gc /pʁe.vɑ̃.sjɔ̃/

  1. Thành kiến.
    Juger sans prévention — xét đoán không thành kiến
    Avoir des préventions contre quelqu'un — có thành kiến với ai
  2. (Luật học, pháp lý) Sự can phạm.
  3. (Luật học, pháp lý) Sự giam cứu; thời gian giam cứu.
  4. Biện pháp phòng ngừa (tai nạn, bệnh tật... ).
    Prévention des accidents du travail — biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động

Tham khảo[sửa]