precaution
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prɪ.ˈkɔ.ʃən/
Hoa Kỳ | [prɪ.ˈkɔ.ʃən] |
Danh từ
[sửa]precaution /prɪ.ˈkɔ.ʃən/
- Biện pháp phòng ngừa.
- Sự phòng ngừa, sự đề phòng, giữ gìn, sự thận trọng.
- to take precautions against — phòng ngừa
Tham khảo
[sửa]- "precaution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)