Bước tới nội dung

precise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prɪ.ˈsɑɪs/

Tính từ

[sửa]

precise /prɪ.ˈsɑɪs/

  1. Đúng, chính xác.
    at the precise moment — vào đúng lúc
  2. Tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ (người... ).

Tham khảo

[sửa]