precision
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /prɪ.ˈsɪ.ʒən/
Danh từ[sửa]
precision /prɪ.ˈsɪ.ʒən/
- Sự đúng, sự chính xác; tính đúng, tính chính xác; độ chính xác.
- Đúng, chính xác.
- precision balance — cân chính xác, cân tiểu ly
- precision tools — dụng cụ chính xác
- precision bombing — sự ném bom chính xác
Tham khảo[sửa]
- "precision". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)