precociously
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /prɪ.ˈkoʊ.ʃəs.li/
Phó từ[sửa]
precociously /prɪ.ˈkoʊ.ʃəs.li/
- Sớm ra hoa, sớm kết quả (cây).
- Sớm phát triển (về đứa bé); sớm biết, sớm nhận thức (về thái độ, khả năng ); quá tinh khôn (về cách cư xử của đứa bé).
Tham khảo[sửa]
- "precociously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)