precociously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /prɪ.ˈkoʊ.ʃəs.li/

Phó từ[sửa]

precociously /prɪ.ˈkoʊ.ʃəs.li/

  1. Sớm ra hoa, sớm kết quả (cây).
  2. Sớm phát triển (về đứa bé); sớm biết, sớm nhận thức (về thái độ, khả năng ); quá tinh khôn (về cách cư xử của đứa bé).

Tham khảo[sửa]