premature
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpri.mə.ˈtjʊr/
Tính từ
[sửa]premature /ˌpri.mə.ˈtjʊr/
- Sớm, yểu non.
- premature death — sự chết non, sự chết yểu
- premature birth — sự đẻ non
- Hấp tấp, vội vã.
- a premature decision — một quyết định hấp tấp
Danh từ
[sửa]premature /ˌpri.mə.ˈtjʊr/
Tham khảo
[sửa]- "premature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)