presentable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /prɪ.ˈzɛn.tə.bəl/

Tính từ[sửa]

presentable /prɪ.ˈzɛn.tə.bəl/

  1. Bày ra được, phô ra được; chỉnh tề; coi được.
  2. Giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được.
  3. Làm quà biếu được, làm đồ tặng được.

Tham khảo[sửa]