Bước tới nội dung

prestation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

prestation

  1. Sự nạp thuế.
  2. Cấp phí; trợ cấp.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɛs.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prestation
/pʁɛs.ta.sjɔ̃/
prestations
/pʁɛs.ta.sjɔ̃/

prestation gc /pʁɛs.ta.sjɔ̃/

  1. Cấp phí, trợ cấp.
    Prestation de vieillesse — cấp phí dưỡng lão
  2. Của cống nộp.
  3. Sự thề.
    Prestation de foi et hommage — (sử học) sự thề trung thành
    Prestation de serment — sự tuyên thệ
    Prestation en nature — sự làm xâu+ trợ cấp bằng hiện vật

Tham khảo

[sửa]