Bước tới nội dung
Hoa Kỳ | | [ˈpreɪ] |
prey /ˈpreɪ/
- Mồi.
- to become (fall) a prey to... — làm mồi cho...
- a beast of prey — thú săn mồi
- a bird of prey — chim săn mồi
- (Nghĩa bóng) Mồi, nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi... ).
- to become a prey to fear — bị nỗi lo sợ luôn luôn giày vò