prey
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpreɪ/
![]() | [ˈpreɪ] |
Danh từ[sửa]
prey /ˈpreɪ/
- Mồi.
- to become (fall) a prey to... — làm mồi cho...
- a beast of prey — thú săn mồi
- a bird of prey — chim săn mồi
- (Nghĩa bóng) Mồi, nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi... ).
- to become a prey to fear — bị nỗi lo sợ luôn luôn giày vò
Nội động từ[sửa]
prey nội động từ /ˈpreɪ/
- (+ upon) Rình mồi, tìm mồi, bắt mồi (mãnh thú).
- Cướp bóc (ai).
- Làm hao mòn (bệnh tật); giày vò, day dứt, ám ảnh (nỗi đau buồn... ).
- his failure preyed upon his mind — sự thất bại day dứt tâm trí anh ta
Tham khảo[sửa]
- "prey". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)