Bước tới nội dung

primauté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁi.mɔ.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
primauté
/pʁi.mɔ.te/
primauté
/pʁi.mɔ.te/

primauté gc /pʁi.mɔ.te/

  1. Sự trội hơn, sự hơn hẳn; vị trí hàng đầu.
    Un homme qui veut avoir la primauté partout — một người ở đâu cũng muốn đứng (vị trí hàng) đầu
  2. (Tôn giáo) Quyền tối cao.
    Primauté du pape — quyền tối cao của giáo hoàng

Tham khảo

[sửa]