Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
prink (số nhiều prinks)
- hành động điều chỉnh trang phục hoặc ngoại hình.
Động từ[sửa]
prink
- Trang điểm, làm dáng.
- to prink oneself up — trang điểm, diện
- Rỉa (lông) (chim).
Tham khảo[sửa]
-