pris

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực pris
/pʁi/
pris
/pʁi/
Giống cái prise
/pʁiz/
prises
/pʁiz/

pris /pʁi/

  1. Mượn ở, rút từ.
    Mot pris du latin — từ mượn ở tiếng La tinh
  2. Bị, mắc.
    Pris de fièvre — bị sốt
  3. Đóng băng.
    Fleuve pris — sông đóng băng
  4. Đã có người.
    Place prise — chỗ đã có người
  5. Bận.
    Il est très pris ce matin — sáng nay anh ấy rất bận
    pris de vin — say rượu
    taille bien prise — thân hình cân xứng

Tham khảo[sửa]