prix

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

prix

  1. Phần thưởng.
  2. Giá trị.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
prix
/pʁi/
prix
/pʁi/

prix /pʁi/

  1. Giá.
    Prix fixe — giá nhất định
  2. Giá trị.
    Le prix du temps — giá trị của thời giờ
  3. Giải thưởng; người được giải thưởng; tác phẩm được giải thưởng.
    Remporter le prix à la course — được giải thưởng trong cuộc chạy đua
    Ce peintre était un prix de Rome — họa sĩ ấy là người được giải thưởng Rô-ma
  4. Phần thưởng.
    Distribution des prix — lễ phát phần thưởng
    à prix d’or — giá rất đắt
    à tout prix — bằng bất cứ giá nào (nghĩa bóng)
    au prix de — với giá là; phải bỏ ra, phải hy sinh (cái gì)+ với điều kiện là+ so với
    La fortune n'est rien au prix de la santé — tiền của không có nghĩa gì so với sức khỏe
    au prix fort — đắt quá
    chacun vaut son prix — ai cũng có ít nhiều giá trị
    donner du prix à — coi là có giá trị
    hors de prix — xem hors
    mettre à prix la tête de quelqu'un — treo giải thưởng để bắt (giết) ai
    n'avoir pas de prix — vô giá, quí lắm
    sans prix — vô giá
    valoir son prix — đáng giá

Tham khảo[sửa]