Bước tới nội dung

proboscidean

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prə.ˌbɑː.sə.ˈdi.ən/

Tính từ

[sửa]

proboscidean /prə.ˌbɑː.sə.ˈdi.ən/

  1. (Động vật học) vòi.
  2. (Thuộc) Vòi; giống vòi.

Danh từ

[sửa]

proboscidean /prə.ˌbɑː.sə.ˈdi.ən/

  1. (Động vật học) Thú vòi, thú thuộc bộ voi.

Tham khảo

[sửa]