Bước tới nội dung

procédé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.se.de/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
procédé
/pʁɔ.se.de/
procédés
/pʁɔ.se.de/

procédé /pʁɔ.se.de/

  1. Cách đối xử.
  2. Phương pháp, cách thức.
    Simpligier un procédé — giản đơn hóa một cách thức
  3. Miếng da đầu gậy (gậy chơi bi a).

Tham khảo

[sửa]