procédé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.se.de/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
procédé /pʁɔ.se.de/ |
procédés /pʁɔ.se.de/ |
procédé gđ /pʁɔ.se.de/
- Cách đối xử.
- Phương pháp, cách thức.
- Simpligier un procédé — giản đơn hóa một cách thức
- Miếng da đầu gậy (gậy chơi bi a).
Tham khảo
[sửa]- "procédé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)