prodigal
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
prodigal /ˈprɑː.dɪ.ɡəl/
- Hoang toàng; hoang phí, phá của, tiêu tiền vung vãi.
- the prodigal son — đứa con hoang toàng
- (+ of) Rộng rãi, hào phóng.
- prodigal of favours — ban ân huệ rộng rãi
Danh từ[sửa]
prodigal /ˈprɑː.dɪ.ɡəl/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)