Bước tới nội dung

prodige

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.diʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prodige
/pʁɔ.diʒ/
prodiges
/pʁɔ.diʒ/

prodige /pʁɔ.diʒ/

  1. Sự kỳ diệu; điều kỳ diệu.
  2. Người kỳ dị.
    tenir du prodige — kỳ diệu

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực prodige
/pʁɔ.diʒ/
prodiges
/pʁɔ.diʒ/
Giống cái prodige
/pʁɔ.diʒ/
prodiges
/pʁɔ.diʒ/

prodige /pʁɔ.diʒ/

  1. (Enfant prodige) Thần đồng.

Tham khảo

[sửa]