prodige
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.diʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
prodige /pʁɔ.diʒ/ |
prodiges /pʁɔ.diʒ/ |
prodige gđ /pʁɔ.diʒ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prodige /pʁɔ.diʒ/ |
prodiges /pʁɔ.diʒ/ |
Giống cái | prodige /pʁɔ.diʒ/ |
prodiges /pʁɔ.diʒ/ |
prodige /pʁɔ.diʒ/
- (Enfant prodige) Thần đồng.
Tham khảo
[sửa]- "prodige", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)