Bước tới nội dung

prodrome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈproʊ.ˌdroʊm/

Danh từ

[sửa]

prodrome /ˈproʊ.ˌdroʊm/

  1. Sách dẫn, sách giới thiệu (một cuốn sách khác... ).
  2. (Y học) Triệu chứng báo trước bệnh.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔd.ʁɔm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prodrome
/pʁɔd.ʁɔm/
prodromes
/pʁɔd.ʁɔm/

prodrome /pʁɔd.ʁɔm/

  1. Tiền triệu.
    Les prodromes de la fièvre typhoïde — (y học) tiền triệu của bệnh thương hàn
    les prodromes d’une crise — tiền triệu của một cuộc khủng hoảng
  2. Sách dẫn.

Tham khảo

[sửa]