Bước tới nội dung

professional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prə.ˈfɛʃ.nəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

professional /prə.ˈfɛʃ.nəl/

  1. (Thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp.
    professional skill — tay nghề
  2. Chuyên nghiệp.
    professional politician — nhà chính trị chuyên nghiệp
    professional boxer — võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp

Danh từ

[sửa]

professional /prə.ˈfɛʃ.nəl/

  1. Chuyên gia, người chuyên nghiệp.
  2. (Thể thao) Đấu thủ nhà nghề.

Tham khảo

[sửa]