profil
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁɔ.fil/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | profil /pʁɔ.fil/ |
profils /pʁɔ.fil/ |
Giống cái | profil /pʁɔ.fil/ |
profils /pʁɔ.fil/ |
profil /pʁɔ.fil/
- Mặt nhìn nghiêng, mặt bên.
- Dessiner le profil de quelqu'un — vẽ mặt nhìn nghiêng của ai
- de profil — nhìn nghiêng
- Hình dáng.
- Profil de la montagne — hình dáng ngọn núi
- Mặt cắt; biên dạng.
- Profil du sol — mặt cắt đất
- profil en long — mặt cắt dọc
- profil en travers — mặt cắt ngang
Tham khảo[sửa]
- "profil". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | profil | profilen |
Số nhiều | profiler | profilene |
profil gđ
- Nét mặt nhìn một bên.
- Hun har en vakker profil.
- Trắc diện, trắc đồ.
- Bygningens profil er imponerende,
- politisk profil — Khuynh hướng chính trị.
Tham khảo[sửa]
- "profil". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)