prohibition
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌproʊ.ə.ˈbɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌproʊ.ə.ˈbɪ.ʃən] |
Danh từ
[sửa]prohibition /ˌproʊ.ə.ˈbɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "prohibition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.i.bi.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
prohibition /pʁɔ.i.bi.sjɔ̃/ |
prohibition /pʁɔ.i.bi.sjɔ̃/ |
prohibition gc /pʁɔ.i.bi.sjɔ̃/
- Sự cấm.
- Prohibition de la chasse à des époques déterminées — sự cấm săn bắn vào những thời kỳ nhất định
Tham khảo
[sửa]- "prohibition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)