Bước tới nội dung

prosélyte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.ze.lit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prosélyte
/pʁɔ.ze.lit/
prosélytes
/pʁɔ.ze.lit/

prosélyte /pʁɔ.ze.lit/

  1. Người mới theo đạo, tín đồ mới.
  2. Người mới theo (một học thuyết) môn đồ mới.
  3. (Sử học) Người quy theo đạo Hồi.

Tham khảo

[sửa]