prosélyte
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.ze.lit/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
prosélyte /pʁɔ.ze.lit/ |
prosélytes /pʁɔ.ze.lit/ |
prosélyte gđ /pʁɔ.ze.lit/
- Người mới theo đạo, tín đồ mới.
- Người mới theo (một học thuyết) môn đồ mới.
- (Sử học) Người quy theo đạo Hồi.
Tham khảo
[sửa]- "prosélyte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)