prosess
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prosess | prosessen |
Số nhiều | prosesser | prosessene |
prosess gđ
- Sự diễn biến, diễn tiến, tiến trình, quá trình.
- å løse narkotikaproblemene er en langvarig prosess.
- en kjemisk prosess — (Hóa) Tiến trình của một phản ứng hóa học.
- (Luật) Việc kiện, vụ kiện, vụ tố tụng.
- De to partene ligger i prosess med hverandre.
- Prosessen mot ranerne begynner i morgen.
- å gjøre kort prosess med noen — Phạt, thắng, thua ai một cách nhanh chóng.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) sivilprosess: Dân sự tố tụng.
- (2) straffeprosess: Hình sự tố tụng.
Tham khảo
[sửa]- "prosess", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)