prostitution
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌprɑːs.tə.ˈtuː.ʃən/
![]() | [ˌprɑːs.tə.ˈtuː.ʃən] |
Danh từ[sửa]
prostitution /ˌprɑːs.tə.ˈtuː.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "prostitution". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁɔs.ti.ty.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
prostitution /pʁɔs.ti.ty.sjɔ̃/ |
prostitutions /pʁɔs.ti.ty.sjɔ̃/ |
prostitution gc /pʁɔs.ti.ty.sjɔ̃/
- Sự làm đĩ; nghề gái điếm; nạn mãi dâm.
- (Văn học) Sự làm ô danh, sự làm đồi bại; sự ô danh, sự đồi bại.
Tham khảo[sửa]
- "prostitution". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)