Bước tới nội dung

prostitution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌprɑːs.tə.ˈtuː.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

prostitution /ˌprɑːs.tə.ˈtuː.ʃən/

  1. Sự làm đĩ, sự mãi dâm.
  2. (Nghĩa bóng) Sự bán rẻ (danh dự, tài năng... ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔs.ti.ty.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prostitution
/pʁɔs.ti.ty.sjɔ̃/
prostitutions
/pʁɔs.ti.ty.sjɔ̃/

prostitution gc /pʁɔs.ti.ty.sjɔ̃/

  1. Sự làm đĩ; nghề gái điếm; nạn mãi dâm.
  2. (Văn học) Sự làm ô danh, sự làm đồi bại; sự ô danh, sự đồi bại.

Tham khảo

[sửa]