provicative
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]provicative
- Khích, xúi giục, kích động.
- Khiêu khích, trêu chọc, chọc tức.
- Kích thích, khêu gợi (trí tò mò... ).
Danh từ
[sửa]provicative
- Vật kích thích (sự tò mò... ).
- Thuốc kích thích.
Tham khảo
[sửa]- "provicative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)