Bước tới nội dung

prunella

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pruː.ˈnɛ.lə/

Danh từ

[sửa]

prunella /pruː.ˈnɛ.lə/

  1. Lụa dày; vải len mỏng (để may áo quan toà... ).

Danh từ

[sửa]

prunella /pruː.ˈnɛ.lə/

  1. (Y học) Tưa.
  2. (Thực vật học) Cỏ tưa.

Tham khảo

[sửa]