Bước tới nội dung

pshaw

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

pshaw /ˈʃɔ/

  1. Tiếng kêu "xì" (tỏ ý khinh bỉ); tiếng kêu chào ôi! (tỏ ý sốt ruột).

Nội động từ

[sửa]

pshaw nội động từ /ˈʃɔ/

  1. Nói ! (tỏ ý khinh bỉ); nói chào ôi! (tỏ ý sốt ruột).

Tham khảo

[sửa]