punch drunk

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: punchdrunk punch-drunk

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpəntʃ.ˌdrəŋk/

Dạng thay thế[sửa]

Tính từ[sửa]

punch drunk (không so sánh được)

  1. Choáng váng do các đánh liên tiếp vào đầu.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)