putrescence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pjuː.ˈtrɛ.sᵊnts/
Danh từ
[sửa]putrescence /pjuː.ˈtrɛ.sᵊnts/
Tham khảo
[sửa]- "putrescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pyt.ʁe.sɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
putrescence /pyt.ʁe.sɑ̃s/ |
putrescences /pyt.ʁe.sɑ̃s/ |
putrescence gc /pyt.ʁe.sɑ̃s/
Tham khảo
[sửa]- "putrescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)