Bước tới nội dung

quân hạm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwən˧˧ ha̰ːʔm˨˩kwəŋ˧˥ ha̰ːm˨˨wəŋ˧˧ haːm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwən˧˥ haːm˨˨kwən˧˥ ha̰ːm˨˨kwən˧˥˧ ha̰ːm˨˨

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm Hán-Việt của 軍艦.

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

quân hạm

  1. Tàu chiến.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]