Bước tới nội dung

quân kỵ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwən˧˧ kḭʔ˨˩kwəŋ˧˥ kḭ˨˨wəŋ˧˧ ki˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwən˧˥ ki˨˨kwən˧˥ kḭ˨˨kwən˧˥˧ kḭ˨˨

Danh từ

[sửa]

quân kỵ

  1. Xem kỵ binh.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)