Bước tới nội dung

quần đùi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwə̤n˨˩ ɗṳj˨˩kwəŋ˧˧ ɗuj˧˧wəŋ˨˩ ɗuj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwən˧˧ ɗuj˧˧

Danh từ

[sửa]

quần đùi

  1. Quần ống ngắn xuống đến nửa đùi.
    Mặc quần đùi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]