Bước tới nội dung

quở

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwə̰ː˧˩˧kwəː˧˩˨wəː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwəː˧˩kwə̰ːʔ˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

quở

  1. Như trách mắng

Tham khảo

[sửa]