Bước tới nội dung

qua mâu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaː˧˧ məw˧˧kwaː˧˥ məw˧˥waː˧˧ məw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaː˧˥ məw˧˥kwaː˧˥˧ məw˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

qua mâu

  1. Binh khí thời xưa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]