quan hoài
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- Từ tiếng cũ):'
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaːn˧˧ hwa̤ːj˨˩ | kwaːŋ˧˥ hwaːj˧˧ | waːŋ˧˧ hwaːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaːn˧˥ hwaːj˧˧ | kwaːn˧˥˧ hwaːj˧˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- [[]]
Xem thêm
[sửa]- Như quan tâm
- (Xem từ nguyên 1).
- Quan hoài đến việc nước.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "quan hoài", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)