Bước tới nội dung

quang năng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːŋ˧˧ naŋ˧˧kwaːŋ˧˥ naŋ˧˥waːŋ˧˧ naŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːŋ˧˥ naŋ˧˥kwaːŋ˧˥˧ naŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

quang năng

  1. Năng lượng của ánh sáng.
    chuyển hoá quang năng thành nhiệt năng

Tham khảo[sửa]

  • Quang năng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam