Bước tới nội dung

quarterdeck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɔr.tɜː.ˌdɛk/

Danh từ

[sửa]

quarterdeck /ˈkwɔr.tɜː.ˌdɛk/

  1. Hải boong lái (dành cho các sự quan).
  2. (The quarterdeck) Các sự quan hải quân.

Tham khảo

[sửa]