Bước tới nội dung

quaternary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɑː.tər.ˌnɛr.i/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

quaternary /ˈkwɑː.tər.ˌnɛr.i/

  1. (Địa lý,địa chất) (thuộc) kỳ thứ tư.
  2. (Hoá học) Bậc bốn.

Danh từ

[sửa]

quaternary /ˈkwɑː.tər.ˌnɛr.i/

  1. Nhóm bốn, bộ bốn.
  2. Số bốn.
  3. (Quaternary) Kỳ thứ tư; hệ thứ tư.

Tham khảo

[sửa]