quaternary
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkwɑː.tər.ˌnɛr.i/
Hoa Kỳ | [ˈkwɑː.tər.ˌnɛr.i] |
Tính từ
[sửa]quaternary /ˈkwɑː.tər.ˌnɛr.i/
Danh từ
[sửa]quaternary /ˈkwɑː.tər.ˌnɛr.i/
Tham khảo
[sửa]- "quaternary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)