máy quay đĩa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maj˧˥ kwaj˧˧ ɗiʔiə˧˥ | ma̰j˩˧ kwaj˧˥ ɗiə˧˩˨ | maj˧˥ waj˧˧ ɗiə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maj˩˩ kwaj˧˥ ɗḭə˩˧ | maj˩˩ kwaj˧˥ ɗiə˧˩ | ma̰j˩˧ kwaj˧˥˧ ɗḭə˨˨ |
Danh từ
[sửa]máy quay đĩa
- Máy có bộ phận đầu đọc bằng kim cương chạy trên bề mặt của đĩa hát khi quay tròn để phát lại những bài hát, bản nhạc, v.v. đã được ghi sẵn trên đĩa.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Máy quay đĩa, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam