quayside

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈki.ˌsɑɪd/

Danh từ[sửa]

quayside (số nhiều quaysides) /ˈki.ˌsɑɪd/

  1. Đấtbên cạnh bến cảng, đất ở bên rìa bến cảng.

Tham khảo[sửa]