Bước tới nội dung

quorum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɔr.əm/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

quorum /ˈkwɔr.əm/

  1. Số đại biểu quy định (cần thiết để biểu quyết một vấn đề).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.ʁɔm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
quorum
/kɔ.ʁɔm/
quorum
/kɔ.ʁɔm/

quorum /kɔ.ʁɔm/

  1. Corom, số đại biểu cần thiết.
    Le quorum n'est pas atteint — không đủ số đại biểu cần thiết (để hội nghị có thể quyết định)

Tham khảo

[sửa]