Bước tới nội dung

vở

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ quyển vở)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
və̰ː˧˩˧jəː˧˩˨jəː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vəː˧˩və̰ːʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

vở

  1. tập hợp của các tờ giấy thành một thứ gì đó.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)