Bước tới nội dung

quác quác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːk˧˥ kwaːk˧˥kwa̰ːk˩˧ kwa̰ːk˩˧waːk˧˥ waːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːk˩˩ kwaːk˩˩kwa̰ːk˩˧ kwa̰ːk˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]