quân dịch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwən˧˧ zḭ̈ʔk˨˩kwəŋ˧˥ jḭ̈t˨˨wəŋ˧˧ jɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwən˧˥ ɟïk˨˨kwən˧˥ ɟḭ̈k˨˨kwən˧˥˧ ɟḭ̈k˨˨

Danh từ[sửa]

quân dịch

  1. Nghĩa vụ công dân tham gia quân đội; như nghĩa vụ quân sự (nhưng thường nói về quân đội các nước tư bản).

Tham khảo[sửa]