règlement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɛ.ɡlə.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
règlement /ʁɛ.ɡlə.mɑ̃/ |
règlements /ʁɛ.ɡlə.mɑ̃/ |
règlement gđ /ʁɛ.ɡlə.mɑ̃/
- Sự giải quyết.
- Règlement d’un conflit — sự giải quyết một vụ tranh chấp
- Sự thanh toán.
- Règlement d’une dette — sự thanh toán.
- Règlement d’une dette — sự thanh toán một món nợ
- Quy chế, điều quy định, điều lệ.
- Règlements de police — những điều quy định của công an
- Règlement d’une association — điều lệ một hội
- reglement intérieur — nội quy
Tham khảo
[sửa]- "règlement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)