rèn đúc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛ̤n˨˩ ɗuk˧˥ʐɛŋ˧˧ ɗṵk˩˧ɹɛŋ˨˩ ɗuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɛn˧˧ ɗuk˩˩ɹɛn˧˧ ɗṵk˩˧

Xem thêm[sửa]

  1. Rèn đúc nhân tài.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]