Bước tới nội dung

réalisateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.a.li.za.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực réalisateur
/ʁe.a.li.za.tœʁ/
réalisateurs
/ʁe.a.li.za.tœʁ/
Giống cái réalisatrice
/ʁe.a.li.zat.ʁis/
réalisatrices
/ʁe.a.li.zat.ʁis/

réalisateur /ʁe.a.li.za.tœʁ/

  1. Thực hiện, thi hành.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réalisateur
/ʁe.a.li.za.tœʁ/
réalisateurs
/ʁe.a.li.za.tœʁ/

réalisateur /ʁe.a.li.za.tœʁ/

  1. Người thực hiện.
  2. (Điện ảnh) Người dựng phim.
  3. Người dựng chương trình (truyền hình).

Tham khảo

[sửa]