réclamation
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.kla.ma.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
réclamation /ʁe.kla.ma.sjɔ̃/ |
réclamations /ʁe.kla.ma.sjɔ̃/ |
réclamation gc /ʁe.kla.ma.sjɔ̃/
- Sự khiếu nại, sự kháng nghị; đơn khiếu nại, bản kháng nghị.
- Déposer une rélamation — đưa đơn khiếu nại
- Sự yêu sách, sự đòi hỏi.
- Elever de vives réclamations — lên tiếng đòi hỏi mạnh mẽ
Tham khảo[sửa]
- "réclamation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)