Bước tới nội dung

réclamation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.kla.ma.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réclamation
/ʁe.kla.ma.sjɔ̃/
réclamations
/ʁe.kla.ma.sjɔ̃/

réclamation gc /ʁe.kla.ma.sjɔ̃/

  1. Sự khiếu nại, sự kháng nghị; đơn khiếu nại, bản kháng nghị.
    Déposer une rélamation — đưa đơn khiếu nại
  2. Sự yêu sách, sự đòi hỏi.
    Elever de vives réclamations — lên tiếng đòi hỏi mạnh mẽ

Tham khảo

[sửa]