Bước tới nội dung
récolte gc /ʁe.kɔlt/
- Sự gặt, sự hái, sự thu hoạch.
- Faire la récolte des pommes de terre — thu hoạch khoai tây
- Mùa màng.
- Une bonne récolte — mùa màng được khá
- Mớ thu thập được.
- Une maigre récolte de documents — tài liệu thu thập được nghèo nàn